DƯỠNG CHẤT CẦN THIẾT CHO BÉ TĂNG CÂN
1. Protein (chất đạm):
Tác dụng của Protein:
Cấu tạo các mô tế bào mới cho cơ bắp, máu…; Tu bổ các mô bị hư
hao; Là thành phần cấu tạo của huyết cầu tố, kích thích tố, diêu tố; Sản xuất
sữa để nuôi con; Cung cấp năng lượng cho các sinh hoạt cơ thể. Hỗ trợ việc trao
đổi chất dinh dưỡng giữa tế bào và huyết quản; Là thành phần cấu tạo nhiễm thể
và gen di truyền;
Không có chất đạm hấp thụ từ thực phẩm thì cơ thể trẻ không thể
tăng trưởng và mọi cơ quan nội tạng không thể hoạt động.
2. Lipid (chất béo)
Lipid là một trong ba thành phần hoá học chính trong khẩu phần
hàng ngày, nhưng khác với protein và glucid, lipid cung cấp năng lượng nhiều
hơn (1g lipid cung cấp khoảng 9 kcal), gấp đôi so với mức năng lượng do
carbohydrate và protein sản sinh ra. Trong khẩu phần ăn hợp lý, nhu cầu năng
lượng do lipid cung cấp khoảng từ 15 -20%.
3. Glucid (tinh bột)
Glucid là dưỡng chất cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động, 1g
glucid khi đốt cháy trong cơ thể cho 4kcal. Glucid ăn vào trước hết để chuyển
thành năng lượng, lượng thừa sẽ chuyển thành glycogen và mỡ dự trữ. Glucid còn
đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng các mô thần kinh.
DƯỠNG CHẤT CẦN THIẾT CHO BÉ THÔNG MINH
Các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của não bộ trẻ
1. Các dưỡng chất giúp bảo vệ não khỏi
những căng thẳng
- selen và Kẽm: có đặc tính chống oxy hóa và giúp hình thành các
enzyme oxy hóa
- Các vitamin A, C và E: hỗ trợ quá trình chống oxy hóa
2. Các dưỡng chất giúp não hoạt động
tối ưu
- Vitamin B1: Giúp não chuyển hóa đường glucose để tạo năng lượng
một cách hiệu quả
- Đường Glucose: Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của não,
kích thích sự phát triển và thúc đẩy quá trình tư duy
- Đồng: Kết hợp với Sắt để cung cấp năng lượng cho các tế bào, đặc
biệt là tế bào não
- Protein (Đạm): Hỗ trợ sự phát triển của trí não và cơ thể
- Vitamin B2: Cung cấp năng lượng cho các tế bào, đặc biệt là tế
bào não
3. Các dưỡng chất hỗ trợ sự phát triển
trí não
- Choline: Hỗ trợ khả năng ghi nhớ và học hỏi của trẻ. Đóng vai
trò quan trọng trong việc dẫn truyền thần kinh
- Sắt: Giúp não sử dụng nguồn protein cần thiết để hoạt động và
phát triển
- Vitamin C: Hỗ trợ hấp thu chất Sắt, não là nơi dự trữ Vitamin C
nhiều nhất của cơ thể
- Vitamin A: Hỗ trợ sự phát triển thị lực và trí não
- DHA/ARA: Giúp hình thành não bộ và giúp các tế bào trở nên linh
hoạt hơn
- Các vitamin B6, B12, Axit folic: Giữ vai trò quan trọng trong
việc phát triển trí não và hệ thần kinh
- Vitamin B1: Hỗ trợ hình thành các chất dẫn truyền thần kinh
- Đồng: Kết hợp với Sắt cung cấp năng lượng cho não
- I-ốt: Cùng với các hooc-mon, I-ốt đóng vai trò quan trọng trong
quá trình phát triển trí não
- Kẽm: Hỗ trợ sự phát triển của các tế bào não (đối với trẻ sơ
sinh), sau Sắt, Kẽm là khoáng chất được tìm thấy nhiều nhất trong não bộ.
Trẻ cần DHA để phát triển trí não – đặc biệt là trong những năm
đầu đời. DHA là thành phần quan trọng trong cấu trúc não bộ, chiếm 25% trọng
lượng khô của não, tập trung chủ yếu ở phần não trán nơi điều khiển chức
4. Tầm quan trọng của DHA bao gồm sự kiểm soát, quản lý quá trình
nhận thức từ việc lập kế hoạch, ghi nhớ, sự tập trung chú ý. DHA còn góp phần
vào sự tăng trưởng, kết nối của các tế bào thần kinh, giúp cho quá trình dẫn
truyền thông tin đạt hiệu quả.
DƯỠNG CHẤT CẦN THIẾT ĐỂ BÉ TIÊU HÓA TỐT
Prebiotic (Chất xơ):
Điển hình của Prebiotic là Fos và Gos. FOS/GOS có khả năng đề kháng, chống lại sự tác động của các enzym đường ruột và tuyến tụy trong ruột non của cơ thể. Vì vậy, FOS/GOS được vận chuyển một cách nguyên vẹn qua ruột non rồi mới bị chia nhỏ trong đại tràng. Không được tiêu hóa và không hấp thu vào máu, nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa tiêu hóa, chống táo bón và điều hòa hoạt động cơ học của hệ tiêu hóa.
Điển hình của Prebiotic là Fos và Gos. FOS/GOS có khả năng đề kháng, chống lại sự tác động của các enzym đường ruột và tuyến tụy trong ruột non của cơ thể. Vì vậy, FOS/GOS được vận chuyển một cách nguyên vẹn qua ruột non rồi mới bị chia nhỏ trong đại tràng. Không được tiêu hóa và không hấp thu vào máu, nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa tiêu hóa, chống táo bón và điều hòa hoạt động cơ học của hệ tiêu hóa.
DƯỠNG CHẤT GIÚP TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG
1. Vitamin và khoáng chất:
2 dưỡng chất quan trọng nhất giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ
gồm Kẽm và Vitamin C.
Kẽm có nhiều trong hải sản, thịt bò, lòng đỏ trứng gà, đậu Hà Lan,
khoai lang, bột mỳ, gạo nếp…
Vitamin C có nhiều trong các loại rau quả như ớt, cải xoăn, súp
lơ, đu đủ, dâu tây, dứa, cam, ổi…
2. Lysine:
Là một axit amin thiết yếu có vai trò quan trọng trong việc chuyển
hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng, kích thích trẻ ăn ngon miệng, từ đó nâng
cao thể trạng của trẻ, phòng chống bệnh tật.
DƯỠNG CHẤT GIÚP TRẺ PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO TỐI ƯU
1. Canxi:
Canxi là nguyên tố hoạt động nhất trong cơ thể con người. Canxi
chiếm 1,5-2% trọng lượng cơ thể, trong đó 99% tồn tại trong xương, răng, móng
chân, móng tay, chỉ có 1% tồn tại trong máu, trong tổ chức tế bào và dịch ngoài
tế bào. Canxi không chỉ đóng vai trò thiết yếu cho việc phát triển xương, làm
chắc xương, răng, chống loãng xương, còi xương, nhuyễn xương, mà còn có vai trò
quan trọng trong việc duy trì hoạt động của cơ bắp
Về mặt cấu tạo, xương chủ yếu được tạo thành từ các khoáng chất
(đa phần là Canxi), chiếm khoảng 70% trọng lượng xương khô và các chất hữu cơ
(chiếm phần lớn là Collagen), chiếm 30% trọng lượng xương khô. Ở người lớn, khi
xương thiếu Canxi sẽ gây nên tình trạng mất xương, loãng xương mà hậu quả là
đau nhức, vận động khó khăn, nặng nề nhất là gãy xương khó hồi phục, dẫn tới
tàn phế và tử vong sớm
2. Vitamin D3
Vitamin D3(Cholecalciferol) có vai trò rất quan trọng trong quá
trình tạo xương nhờ tác dụng lên chuyển hóa các chất vô cơ mà chủ yếu là Canxi
và phosphat. Vitamin D3¬ làm tăng hấp thu Canxi và phosphat ở ruột, tăng tái
hấp thu Canxi ở ống lượn gần, tham gia vào quá trình Canxi hóa sụn tăng trưởng
3. Kẽm
Kẽm là nguyên tố khoáng vi lượng đứng hàng thứ 6 trong cơ thể con
người, chỉ chiếm 150mg đến 250mg tức là khoảng vài phần triệu trọng lượng cơ
thể nhưng nó lại có vai trò rất lớn đối với sự phát triển của con người nói
chung và trẻ em nói riêng.
Lượng kẽm trong cơ thể phân bố là 50% trong cơ bắp – 20% trong
xương – 30% còn lại trong não, võng mạc, tiền liệt tuyến. Chính vì 70% kẽm có
trong cơ bắp và xương nên nó có ảnh hưởng rất lớn đối với sự phát triển về mặt
thể chất của trẻ.